Trang chủ688353 • SHA
add
Jiangsu HSC New Energy Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,77 ¥ - 22,25 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 30,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
876,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,47 Tr | -20,22% |
Chi phí hoạt động | 41,63 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | -59,17 Tr | -1.088,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,06 | -1.338,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,34 Tr | -680,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -17,38% |
Tổng tài sản | 4,22 T | -5,53% |
Tổng nợ | 556,44 Tr | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,17 Tr | -1.088,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,65 Tr | -303,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,89 Tr | 55,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,67 Tr | -0,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,27 Tr | 15,67% |
Dòng tiền tự do | -179,12 Tr | -2.304,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
1.102