Trang chủ688348 • SHA
add
Yuneng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,76 ¥ - 48,10 ¥
Phạm vi một năm
37,75 ¥ - 74,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
36,16
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,31 Tr | 104,33% |
Chi phí hoạt động | 81,33 Tr | -19,61% |
Thu nhập ròng | 61,65 Tr | 33,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | -34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,39 Tr | 138,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -13,60% |
Tổng tài sản | 4,88 T | -8,06% |
Tổng nợ | 1,18 T | -23,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,65 Tr | 33,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,14 Tr | 318,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,82 Tr | -210,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,29 Tr | -277,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,63 Tr | -135,59% |
Dòng tiền tự do | 276,18 Tr | 211,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
476