Trang chủ688200 • SHA
add
Beijing Huafeng Tst & Cntrl Tch C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
125,02 ¥ - 129,00 ¥
Phạm vi một năm
66,28 ¥ - 139,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
63,78
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,13 Tr | 76,42% |
Chi phí hoạt động | 88,88 Tr | 21,97% |
Thu nhập ròng | 100,60 Tr | 181,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,55 | 59,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 197,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,16 Tr | 214,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -0,75% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 7,21% |
Tổng nợ | 240,61 Tr | 69,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,60 Tr | 181,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | -98,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,12 Tr | 35.316,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -21,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,67 Tr | 30,25% |
Dòng tiền tự do | -30,51 Tr | -168,00% |
Giới thiệu
Beijing Huafeng Test & Control Technology is a publicly listed Chinese company that engages in the development and sale of equipment for testing and measuring semiconductors. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
693