Trang chủ688188 • SHA
add
Shanghai BOCHU Elctrnc Tchnlgy Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
197,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
195,28 ¥ - 201,97 ¥
Phạm vi một năm
135,79 ¥ - 251,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,91 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
46,51
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,20 Tr | 26,27% |
Chi phí hoạt động | 100,55 Tr | 29,52% |
Thu nhập ròng | 234,57 Tr | 11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,22 | -11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,78 Tr | 30,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 10,19% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 13,33% |
Tổng nợ | 366,29 Tr | 75,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,57 Tr | 11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,97 Tr | -2,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,62 Tr | -18.030,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,56 N | 96,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,69 Tr | -107,21% |
Dòng tiền tự do | 222,91 Tr | 437,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
933