Trang chủ688186 • SHA
add
Zhangjiagang Guangda Spcl Matl CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
18,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ¥ - 18,90 ¥
Phạm vi một năm
8,49 ¥ - 19,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
49,46
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 19,47% |
Chi phí hoạt động | 64,76 Tr | -26,29% |
Thu nhập ròng | 36,53 Tr | 52,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 27,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,76 Tr | 109,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,00 Tr | -25,17% |
Tổng tài sản | 10,88 T | 0,54% |
Tổng nợ | 6,90 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,53 Tr | 52,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,37 Tr | 0,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,09 Tr | 76,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,88 Tr | 112,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,05 Tr | 84,83% |
Dòng tiền tự do | -386,21 Tr | 62,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
2.206