Trang chủ688028 • SHA
add
Beijing Worldia Diamond Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,52 ¥ - 20,80 ¥
Phạm vi một năm
11,80 ¥ - 26,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,73 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 39,31 Tr | -4,89% |
Thu nhập ròng | 22,27 Tr | -39,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | -39,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,87 Tr | 7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,15 Tr | -19,16% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 9,29% |
Tổng nợ | 341,19 Tr | 77,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,27 Tr | -39,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,66 Tr | 195,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,64 Tr | 29,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,25 Tr | -78,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,25 Tr | 36,87% |
Dòng tiền tự do | -72,11 Tr | 51,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.381