Trang chủ6805 • TPE
add
Fositek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
707,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
657,00 NT$ - 713,00 NT$
Phạm vi một năm
465,50 NT$ - 1.120,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
45,18 T TWD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
45,24
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 27,14% |
Chi phí hoạt động | 152,10 Tr | 35,91% |
Thu nhập ròng | 334,16 Tr | 68,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,81 | 32,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,54 Tr | 37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | 47,37% |
Tổng tài sản | 9,86 T | 49,98% |
Tổng nợ | 4,71 T | 18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,16 Tr | 68,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,86 Tr | -162,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,44 Tr | -658,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,87 Tr | -34,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -875,11 Tr | -513,86% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | -1.081,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.056