Trang chủ6805 • HKG
add
Kimou Environmental Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T HKD
Số lượng trung bình
98,73 N
Tỷ số P/E
12,47
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,81 Tr | 18,65% |
Chi phí hoạt động | 137,90 Tr | 13,91% |
Thu nhập ròng | 24,85 Tr | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,77 Tr | 13,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,97 Tr | -20,60% |
Tổng tài sản | 5,13 T | 8,67% |
Tổng nợ | 3,88 T | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,85 Tr | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,65 Tr | -5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,64 Tr | -21,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,76 Tr | -28,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,39 Tr | -157,51% |
Dòng tiền tự do | 93,02 Tr | 15,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
985