Trang chủ6776 • TPE
add
Weblink International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
58,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,40 NT$ - 60,20 NT$
Phạm vi một năm
52,70 NT$ - 70,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T TWD
Số lượng trung bình
125,34 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 18,79% |
Chi phí hoạt động | 335,03 Tr | 25,92% |
Thu nhập ròng | 82,42 Tr | -17,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -30,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,02 Tr | 10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,72 Tr | 7,58% |
Tổng tài sản | 9,42 T | 37,37% |
Tổng nợ | 7,05 T | 54,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,42 Tr | -17,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,03 Tr | -175,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,99 Tr | 2.409,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,92 Tr | 189,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,38 Tr | 281,86% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -640,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
282