Trang chủ6706 • TYO
add
DKK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.693,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.690,00 ¥ - 1.717,00 ¥
Phạm vi một năm
1.585,00 ¥ - 2.405,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,57 T JPY
Số lượng trung bình
30,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 0,35% |
Thu nhập ròng | -236,00 Tr | 30,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 | 32,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,50 Tr | 111,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 T | 14,16% |
Tổng tài sản | 52,84 T | 1,27% |
Tổng nợ | 15,50 T | 32,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,00 Tr | 30,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.086