Trang chủ6661 • HKG
add
Huzhou Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 $
Phạm vi một năm
4,99 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T HKD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,00 Tr | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 23,92 Tr | 27,85% |
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | 8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,75 Tr | 19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,42 Tr | -8,49% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -2,10% |
Tổng nợ | 983,13 Tr | -10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | 8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,72 Tr | 26,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,94 Tr | 34,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,79 Tr | 114,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,42 Tr | 179,99% |
Dòng tiền tự do | 10,98 Tr | 495,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
438