Trang chủ6639 • HKG
add
Arrail Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,49 $ - 2,73 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T HKD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
56,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,73 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 83,18 Tr | -12,77% |
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 73,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | 73,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,05 Tr | -60,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,94 Tr | -7,80% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -3,35% |
Tổng nợ | 1,39 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 73,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,07 Tr | -44,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,11 Tr | 126,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,07 Tr | -727,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,41 Tr | -626,64% |
Dòng tiền tự do | 43,14 Tr | -14,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.296