Trang chủ6626 • TYO
add
Semitec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.842,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.824,00 ¥ - 1.849,00 ¥
Phạm vi một năm
1.602,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,75 T JPY
Số lượng trung bình
23,91 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 11,71% |
Thu nhập ròng | 806,00 Tr | 8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,61 | -1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 T | 18,05% |
Tổng tài sản | 28,93 T | 5,58% |
Tổng nợ | 7,36 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 806,00 Tr | 8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 3, 1958
Trang web
Nhân viên
3.766