Trang chủ6580 • TYO
add
Writeup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.469,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.393,00 ¥ - 1.439,00 ¥
Phạm vi một năm
546,00 ¥ - 1.572,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T JPY
Số lượng trung bình
37,80 N
Tỷ số P/E
24,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 66,56% |
Chi phí hoạt động | 579,00 Tr | 17,21% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 14.300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,12 | 8.405,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,50 Tr | 1.196,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 4,32% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 17,81% |
Tổng nợ | 882,00 Tr | 50,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 14.300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
140