Trang chủ6572 • TYO
add
Open Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
264,00 ¥ - 272,00 ¥
Phạm vi một năm
157,00 ¥ - 318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 T JPY
Số lượng trung bình
310,29 N
Tỷ số P/E
4.937,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 15,28% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 24,02% |
Thu nhập ròng | -119,04 Tr | -750,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,63 Tr | -44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 T | -3,42% |
Tổng tài sản | 19,98 T | 7,61% |
Tổng nợ | 8,10 T | 19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,04 Tr | -750,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
154