Trang chủ6552 • TYO
add
GameWith Inc
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
236,00 ¥ - 245,00 ¥
Phạm vi một năm
152,00 ¥ - 360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T JPY
Số lượng trung bình
124,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 863,00 Tr | -8,19% |
Chi phí hoạt động | 354,00 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | -257,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,95 | -272,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,50 Tr | -147,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -22,94% |
Tổng tài sản | 3,50 T | -21,61% |
Tổng nợ | 774,00 Tr | -28,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | -257,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2013
Trang web
Nhân viên
175