Trang chủ6535 • TYO
add
I-mobile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
482,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
478,00 ¥ - 484,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,09 T JPY
Số lượng trung bình
239,81 N
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | -25,26% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | -14,67% |
Thu nhập ròng | 720,00 Tr | -48,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,30 | -30,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -44,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,17 T | 0,26% |
Tổng tài sản | 24,60 T | 1,76% |
Tổng nợ | 9,48 T | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 720,00 Tr | -48,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
219