Trang chủ6533 • TYO
add
Orchestra Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
786,00 ¥ - 807,00 ¥
Phạm vi một năm
684,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 T JPY
Số lượng trung bình
31,11 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 8,19% |
Thu nhập ròng | 46,90 Tr | -37,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,12 Tr | 9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -16,11% |
Tổng tài sản | 12,84 T | -0,44% |
Tổng nợ | 6,67 T | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,90 Tr | -37,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
916