Trang chủ6522 • TYO
add
Asterisk Inc
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
472,00 ¥ - 495,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 939,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
163,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,00 Tr | 33,45% |
Chi phí hoạt động | 181,00 Tr | 4,62% |
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | 24,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,09 | 43,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,50 Tr | 74,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,00 Tr | 129,18% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -5,94% |
Tổng nợ | 1,11 T | 20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | 24,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
79