Trang chủ6506 • TYO
add
Tập đoàn Yaskawa Electric
Giá đóng cửa hôm trước
4.636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.537,00 ¥ - 4.682,00 ¥
Phạm vi một năm
3.854,00 ¥ - 6.877,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT JPY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,12 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 34,47 T | -3,62% |
Thu nhập ròng | 27,63 T | 161,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,92 | 168,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,59 T | -11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,64 T | -21,25% |
Tổng tài sản | 722,70 T | 1,33% |
Tổng nợ | 298,54 T | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,63 T | 161,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,34 T | -15,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 T | 122,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,47 T | -599,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 T | -150,23% |
Dòng tiền tự do | 7,46 T | 413,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1915
Trang web
Nhân viên
13.010