Trang chủ6457 • TYO
add
Glory Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.587,50 ¥ - 2.622,00 ¥
Phạm vi một năm
2.216,00 ¥ - 3.097,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
154,21 T JPY
Số lượng trung bình
158,76 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,32 T | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 29,76 T | 10,97% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | -74,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -75,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,50 T | -17,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,56 T | 12,48% |
Tổng tài sản | 430,68 T | 4,03% |
Tổng nợ | 205,07 T | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | -74,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1944
Trang web
Nhân viên
11.398