Trang chủ6411 • TYO
add
Nakano Refrigerators Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.120,00 ¥ - 5.260,00 ¥
Phạm vi một năm
5.050,00 ¥ - 6.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,95 T JPY
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 T | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 692,00 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -36,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 888,25 Tr | -9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,59 T | 8,69% |
Tổng tài sản | 36,87 T | 4,28% |
Tổng nợ | 9,63 T | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
612