Trang chủ6324 • TYO
add
Harmonic Drive Systems Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.175,00 ¥ - 4.425,00 ¥
Phạm vi một năm
1.763,00 ¥ - 4.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
425,71 T JPY
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,56 T | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | -5,53% |
Thu nhập ròng | -566,67 Tr | -799,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,18 | -808,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -34,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,80 T | -6,99% |
Tổng tài sản | 118,37 T | -21,82% |
Tổng nợ | 37,46 T | -16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,67 Tr | -799,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1970
Trang web
Nhân viên
1.349