Trang chủ6319 • TYO
add
SNT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
407,00 ¥ - 411,00 ¥
Phạm vi một năm
197,00 ¥ - 412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,50 T JPY
Số lượng trung bình
529,20 N
Tỷ số P/E
156,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | -16,92% |
Chi phí hoạt động | 422,00 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | -18,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,00 Tr | -49,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 T | 4,31% |
Tổng tài sản | 38,33 T | -1,72% |
Tổng nợ | 11,29 T | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | -18,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
731