Trang chủ6317 • TYO
add
Kitagawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.238,00 ¥ - 1.257,00 ¥
Phạm vi một năm
1.133,00 ¥ - 1.739,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T JPY
Số lượng trung bình
16,04 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,34 T | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -1,69% |
Thu nhập ròng | 802,00 Tr | 197,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 56,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 T | 12,08% |
Tổng tài sản | 79,98 T | 0,26% |
Tổng nợ | 40,06 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,00 Tr | 197,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.535