Trang chủ6293 • TYO
add
Nissei Plastic Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
887,00 ¥ - 894,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.241,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,89 T JPY
Số lượng trung bình
32,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 T | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | -1,71% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -65,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,25 Tr | -44,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 T | -33,37% |
Tổng tài sản | 89,34 T | -0,74% |
Tổng nợ | 49,16 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -65,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.353