Trang chủ6285 • TPE
add
Wistron NeWeb
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
143,00 NT$ - 147,50 NT$
Phạm vi một năm
108,50 NT$ - 174,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
69,88 T TWD
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
20,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,95 T | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 6,99% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 16,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 24,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,08 | 10,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 T | 45,74% |
Tổng tài sản | 75,36 T | 8,88% |
Tổng nợ | 43,38 T | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 16,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | 450,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -10,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 917,16 Tr | -79,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | -17,89% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | 184,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.454