Trang chủ6282 • TYO
add
Oiles
Giá đóng cửa hôm trước
2.468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.433,00 ¥ - 2.471,00 ¥
Phạm vi một năm
1.907,00 ¥ - 2.517,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,42 T JPY
Số lượng trung bình
41,36 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,10 T | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 6,61% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | 17,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | 45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,86 T | 11,63% |
Tổng tài sản | 93,33 T | 4,63% |
Tổng nợ | 16,07 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
2.064