Trang chủ6269 • TYO
add
MODEC
Giá đóng cửa hôm trước
4.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.120,00 ¥ - 4.295,00 ¥
Phạm vi một năm
1.918,00 ¥ - 4.640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
287,39 T JPY
Số lượng trung bình
631,89 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -99,12% |
Chi phí hoạt động | 70,87 Tr | -98,98% |
Thu nhập ròng | 49,39 Tr | -99,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -32,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,10 Tr | -99,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -99,13% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -99,18% |
Tổng nợ | 3,30 T | -99,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 240,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,39 Tr | -99,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 584,32 Tr | -98,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 Tr | 100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,84 Tr | 99,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 530,05 Tr | -96,90% |
Dòng tiền tự do | 579,81 Tr | -97,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 12, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.792