Trang chủ6265 • TYO
add
Convum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ¥ - 2.076,00 ¥
Phạm vi một năm
1.723,00 ¥ - 2.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T JPY
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,00 Tr | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 162,00 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 12,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,65 | 12,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,00 Tr | 7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 9,07% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 4,11% |
Tổng nợ | 362,00 Tr | 12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 12,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1951
Trang web
Nhân viên
86