Trang chủ6248 • TYO
add
Yokota Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.334,00 ¥ - 1.334,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T JPY
Số lượng trung bình
937,00
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,00 Tr | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 149,00 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 6,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -8,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,50 Tr | 6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 6,67% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 7,59% |
Tổng nợ | 371,00 Tr | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 6,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1953
Trang web
Nhân viên
78