Trang chủ6227 • TYO
add
Aimechatec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ¥ - 3.455,00 ¥
Phạm vi một năm
1.521,00 ¥ - 6.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 T JPY
Số lượng trung bình
224,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 721,00 Tr | 13,19% |
Thu nhập ròng | -613,00 Tr | -55,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,03 | -43,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,25 Tr | -10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | -0,96% |
Tổng tài sản | 21,53 T | -1,18% |
Tổng nợ | 11,52 T | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,00 Tr | -55,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
248