Trang chủ6191 • TPE
add
Global Brands Manufacture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,30 NT$ - 68,30 NT$
Phạm vi một năm
51,40 NT$ - 77,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,73 T TWD
Số lượng trung bình
14,59 Tr
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | -3,09% |
Chi phí hoạt động | 480,36 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | 901,92 Tr | -25,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,30 | -22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | -7,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 T | -8,59% |
Tổng tài sản | 40,83 T | 8,76% |
Tổng nợ | 18,64 T | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 901,92 Tr | -25,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 1,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -409,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 760,26 Tr | 462,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,20 Tr | -161,04% |
Dòng tiền tự do | -1,22 T | -95,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
13.907