Trang chủ6189 • TYO
add
Global Kids Company Corp
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
706,00 ¥ - 715,00 ¥
Phạm vi một năm
604,00 ¥ - 777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T JPY
Số lượng trung bình
13,65 N
Tỷ số P/E
26,23
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | -4,31% |
Chi phí hoạt động | 487,00 Tr | -1,81% |
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 9,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 14,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,00 Tr | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -8,68% |
Tổng tài sản | 15,46 T | -7,28% |
Tổng nợ | 7,35 T | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 9,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.825