Trang chủ6155 • TYO
add
Takamatsu Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
446,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
436,00 ¥ - 447,00 ¥
Phạm vi một năm
422,00 ¥ - 590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T JPY
Số lượng trung bình
9,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | -21,03% |
Chi phí hoạt động | 841,00 Tr | -5,29% |
Thu nhập ròng | -624,00 Tr | -500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,81 | -659,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | -54,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -494,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | 11,54% |
Tổng tài sản | 21,67 T | -4,51% |
Tổng nợ | 5,66 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -624,00 Tr | -500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
562