Trang chủ6117 • TPE
add
In Win Development
Giá đóng cửa hôm trước
90,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,90 NT$ - 90,50 NT$
Phạm vi một năm
67,70 NT$ - 163,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T TWD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,58 Tr | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 120,88 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | 74,37 Tr | 18,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | 13,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,01 Tr | 50,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,61 Tr | -9,98% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 8,67% |
Tổng nợ | 2,22 T | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,37 Tr | 18,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,64 Tr | -46,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,81 Tr | -742,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,72 Tr | 57,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,50 Tr | -164,46% |
Dòng tiền tự do | -38,22 Tr | -123,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.052