Trang chủ6104 • TYO
add
Shibaura Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.750,00 ¥ - 3.855,00 ¥
Phạm vi một năm
3.015,00 ¥ - 4.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,70 T JPY
Số lượng trung bình
113,74 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,26 T | 67,39% |
Chi phí hoạt động | 10,37 T | 32,66% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | 260,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 T | 160,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,90 T | 12,60% |
Tổng tài sản | 211,29 T | -14,92% |
Tổng nợ | 92,25 T | -36,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | 260,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
3.057