Trang chủ6093 • HKG
add
Hevol Services Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
784,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,53 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,02 Tr | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 61,37 Tr | 5,38% |
Thu nhập ròng | 19,77 Tr | -27,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -29,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,32 Tr | -14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,52 Tr | -24,08% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -0,88% |
Tổng nợ | 851,01 Tr | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,77 Tr | -27,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,39 Tr | -12.933,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,50 N | -105,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,17 Tr | -53,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,75 Tr | -992,81% |
Dòng tiền tự do | 27,07 Tr | -15,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.864