Trang chủ6063 • TYO
add
Emergency Assistance Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.067,00 ¥ - 1.161,00 ¥
Phạm vi một năm
559,00 ¥ - 1.369,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T JPY
Số lượng trung bình
15,12 N
Tỷ số P/E
59,80
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,00 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 181,00 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 218,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 220,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,75 Tr | 92,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 1,54% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 3,31% |
Tổng nợ | 2,00 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 218,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
229