Trang chủ6060 • TADAWUL
add
Ash-Sharqiyah Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,70 SAR - 20,98 SAR
Phạm vi một năm
16,66 SAR - 24,64 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
625,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
253,99 N
Tỷ số P/E
59,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 124,20% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 3.313,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | 13,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,55 Tr | -12,05% |
Tổng tài sản | 437,60 Tr | 13,02% |
Tổng nợ | 62,96 Tr | 119,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 3.313,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,51 Tr | 1.600,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,72 Tr | 970,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | 75,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,08 Tr | 4.253,76% |
Dòng tiền tự do | -10,51 Tr | -457,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web