Trang chủ605266 • SHA
add
JZJ Chain Drugstore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,81 ¥ - 22,64 ¥
Phạm vi một năm
17,18 ¥ - 46,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 748,50 Tr | 15,85% |
Thu nhập ròng | 37,95 Tr | -68,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -69,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,61 Tr | -46,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,62 Tr | -9,12% |
Tổng tài sản | 10,71 T | 13,65% |
Tổng nợ | 7,95 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,95 Tr | -68,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,48 Tr | 34,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,75 Tr | -129,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,58 Tr | -410,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,91 Tr | -262,27% |
Dòng tiền tự do | -714,77 Tr | -29,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
21.000