Trang chủ605077 • SHA
add
Zhejiang Huakang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,01 ¥ - 14,25 ¥
Phạm vi một năm
11,85 ¥ - 20,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,06 Tr | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 83,65 Tr | 38,16% |
Thu nhập ròng | 48,53 Tr | -45,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | -51,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,86 Tr | -22,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,30 Tr | -50,80% |
Tổng tài sản | 6,19 T | 31,78% |
Tổng nợ | 3,04 T | 60,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,53 Tr | -45,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,28 Tr | -16,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -431,86 Tr | -87,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,35 Tr | 66,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,23 Tr | -130,00% |
Dòng tiền tự do | -595,14 Tr | -124,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
1.588