Trang chủ6044 • TYO
add
Sanki Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.029,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.014,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T JPY
Số lượng trung bình
8,99 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 859,00 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 40,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,00 Tr | 33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -21,34% |
Tổng tài sản | 8,76 T | 4,88% |
Tổng nợ | 4,45 T | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1977
Trang web
Nhân viên
535