Trang chủ603963 • SHA
add
Dali Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,37 ¥ - 1,37 ¥
Phạm vi một năm
1,37 ¥ - 15,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
300,99 Tr CNY
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,24 Tr | 47,69% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | -21,25% |
Thu nhập ròng | -7,58 Tr | -64,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,46 | -11,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | -108,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,69 Tr | -6,77% |
Tổng tài sản | 450,20 Tr | -3,16% |
Tổng nợ | 88,81 Tr | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,58 Tr | -64,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,89 Tr | 9,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,38 Tr | 215,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,47 N | 39,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,28 Tr | 182,22% |
Dòng tiền tự do | -17,66 Tr | 32,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
272