Trang chủ603883 • SHA
add
LBX Pharmacy Chain JSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,68 ¥ - 16,29 ¥
Phạm vi một năm
11,90 ¥ - 28,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,02 T CNY
Số lượng trung bình
18,78 Tr
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 7,65% |
Thu nhập ròng | 127,44 Tr | -37,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -38,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,41 Tr | -9,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 7,52% |
Tổng tài sản | 21,21 T | -0,53% |
Tổng nợ | 13,66 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,44 Tr | -37,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 644,24 Tr | 64,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,68 Tr | -6,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,67 Tr | 49,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,89 Tr | 153,29% |
Dòng tiền tự do | -884,20 Tr | -49,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40.881