Trang chủ603881 • SHA
add
Shanghai AtHub Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,80 ¥ - 20,80 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 23,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,88 T CNY
Số lượng trung bình
44,60 Tr
Tỷ số P/E
92,05
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,21 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 37,82 Tr | 38,26% |
Thu nhập ròng | 34,51 Tr | 4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 9,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,35 Tr | -0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 55,49% |
Tổng tài sản | 7,21 T | 0,36% |
Tổng nợ | 4,01 T | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,51 Tr | 4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,57 Tr | 26,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,18 Tr | 88,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,11 Tr | 39,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,29 Tr | 241,36% |
Dòng tiền tự do | -210,26 Tr | 42,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
413