Trang chủ603803 • SHA
add
Raisecom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,98 ¥ - 10,75 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 15,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
61,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,02 Tr | -17,40% |
Chi phí hoạt động | 149,92 Tr | -11,17% |
Thu nhập ròng | -27,71 Tr | 24,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,17 | 8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,93 Tr | -67,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,85 Tr | -5,50% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -8,66% |
Tổng nợ | 1,06 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,71 Tr | 24,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,70 Tr | -130,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,40 Tr | 163,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,30 Tr | 82,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,58 Tr | -166,98% |
Dòng tiền tự do | -78,72 Tr | -302,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.762