Trang chủ603728 • SHA
add
Shanghai Moons' Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,58 ¥ - 65,48 ¥
Phạm vi một năm
30,40 ¥ - 69,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,10 T CNY
Số lượng trung bình
13,91 Tr
Tỷ số P/E
254,16
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,84 Tr | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 203,85 Tr | 18,83% |
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | -76,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -74,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,40 Tr | -24,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -352,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,39 Tr | 23,48% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 2,82% |
Tổng nợ | 1,08 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | -76,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,89 Tr | 42,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 95,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,73 Tr | 308,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,94 Tr | 448,90% |
Dòng tiền tự do | -149,12 Tr | -59,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.362