Trang chủ603713 • SHA
add
Milkyway Intelligent Sply Ch Sr Gr CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
51,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,37 ¥ - 52,70 ¥
Phạm vi một năm
34,82 ¥ - 72,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T CNY
Số lượng trung bình
876,60 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 112,44 Tr | 29,69% |
Thu nhập ròng | 179,25 Tr | 19,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 4,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 27,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,04 Tr | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -1,52% |
Tổng tài sản | 12,53 T | 7,29% |
Tổng nợ | 7,72 T | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,25 Tr | 19,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,07 Tr | 137,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,76 Tr | 64,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,51 Tr | -74,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 101,69% |
Dòng tiền tự do | -431,87 Tr | 57,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
4.422