Trang chủ603609 • SHA
add
Wellhope Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,89 ¥ - 8,13 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 9,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
5,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 T | -11,24% |
Chi phí hoạt động | 370,36 Tr | -9,47% |
Thu nhập ròng | 323,19 Tr | 397,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 459,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,69 Tr | 50,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 32,94% |
Tổng tài sản | 15,29 T | -2,52% |
Tổng nợ | 7,64 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,19 Tr | 397,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 460,91 Tr | 472,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,07 Tr | 36,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,21 Tr | -38,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,27 Tr | 129,65% |
Dòng tiền tự do | -104,08 Tr | 83,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
8.971